Tác động nghiêm trọng của bão Yagi đối với ngành thủy sản miền Bắc
Bão Yagi đã gây ra thiệt hại nặng nề cho ngành thủy sản miền Bắc, đặc biệt là tại các tỉnh Hải Phòng và Quảng Ninh. Theo thống kê chưa đầy đủ, khoảng 19.956ha mặt nước nuôi trồng thủy sản và 4.246 lồng bè bị hư hỏng hoặc cuốn trôi, gây thiệt hại nghiêm trọng cả về cơ sở vật chất và sản lượng nuôi trồng thủy sản. Các lồng bè nuôi cá tại Cát Bà, Đồ Sơn (Hải Phòng) và Vân Đồn (Quảng Ninh) bị sóng lớn đánh sập, hàng trăm tấn cá bị cuốn trôi ra biển, khiến nhiều hộ nuôi và doanh nghiệp gần như mất trắng.
Thiệt hại về sản xuất và nuôi trồng thủy sản
Bão Yagi không chỉ gây thiệt hại về cơ sở vật chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất và nuôi trồng thủy sản. Các vùng nuôi trồng tôm và ngao ven biển bị ngập úng, ao hồ sạt lở, khiến người dân phải thu hoạch non hoặc chấp nhận mất trắng. Tại khu vực Vân Đồn, nơi nổi tiếng với các mô hình nuôi hàu và ngao, sóng biển mạnh đã cuốn trôi hàng triệu con giống, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản cũng bị ảnh hưởng nặng nề, với thiệt hại ước tính lên đến hàng tỷ đồng. Ví dụ, STP Group, một doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản tại Quảng Ninh, đã bị mất toàn bộ lưới neo, phù du, sinh vật, nhiều cá lớn cỡ khoảng 40kg/con cũng bị trôi, ước thiệt hại khoảng gần 10 tỷ đồng.
Ảnh hưởng đến chất lượng nước và môi trường nuôi trồng
Bão Yagi không chỉ gây thiệt hại về vật chất mà còn làm thay đổi đáng kể chất lượng nước tại các vùng nuôi trồng, gây ra những tác động tiêu cực lâu dài. Mưa lớn từ bão làm trôi đất đá và chất thải vào các ao hồ và vịnh biển, khiến nồng độ ô nhiễm trong nước tăng cao. Điều này gây sốc môi trường cho nhiều loài thủy sản nhạy cảm như cá biển và tôm, dẫn đến tỷ lệ chết cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng nuôi trồng. Ở khu vực Đồ Sơn (Hải Phòng), nồng độ muối trong nước biển giảm mạnh do mưa lớn, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của các loài thủy sản như cá giò và cá bớp, vốn rất nhạy cảm với độ mặn.
Tác động đến chuỗi cung ứng và logistics
Bão Yagi cũng gây gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng và logistics. Hệ thống giao thông bị tắc nghẽn do mưa lũ và hư hỏng khiến quá trình vận chuyển nguyên liệu từ các vùng nuôi đến nhà máy chế biến bị trì hoãn. Cảng Hải Phòng, một trong những cảng lớn nhất Việt Nam, cũng bị ảnh hưởng nặng nề, gây khó khăn cho việc xuất khẩu thủy sản. Các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản không chỉ phải đối mặt với chi phí tăng do gián đoạn vận chuyển mà còn gặp khó khăn trong việc bảo quản hàng hóa. Nhiều chuyến hàng bị hoãn, phải lưu trữ trong thời gian dài có thể khiến chất lượng sản phẩm bị giảm sút, làm tăng nguy cơ thua lỗ.
Giải pháp hỗ trợ cho người dân và doanh nghiệp
Trước những thiệt hại của các doanh nghiệp thuỷ sản miền Bắc, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP) kiến nghị các địa phương đề xuất các giải pháp có chính sách hỗ trợ cho các gia đình nông, ngư dân khắc phục khó khăn, khôi phục lại sản xuất, ổn định đời sống thời gian tới. Các địa phương như Quảng Ninh, Hải Phòng cùng các tỉnh thành khác đã nỗ lực đưa ra nhiều giải pháp hỗ trợ người dân, doanh nghiệp khôi phục hoạt động sản xuất kinh doanh sau bão. Các giải pháp này bao gồm hỗ trợ tài chính, khoanh nợ, hoãn giãn nợ, giảm lãi, hỗ trợ khắc phục cơ sở vật chất, hỗ trợ tái sản xuất, và các chính sách về thuế, phí, lệ phí.
Khuyến nghị và giải pháp cho tương lai
Để khắc phục gián đoạn chuỗi cung ứng sau bão, VASEP khuyến nghị các doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với chính quyền và các đối tác logistics để khôi phục hoạt động vận chuyển hàng hóa. Chính quyền cần ưu tiên sửa chữa hạ tầng giao thông, cảng biển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa. Các doanh nghiệp xuất khẩu cũng cần linh hoạt trong việc tìm kiếm nguồn cung nguyên liệu thay thế và xây dựng kế hoạch dự phòng để đảm bảo không bị gián đoạn sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý chuỗi cung ứng thông minh có thể giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thiệt hại trong các tình huống khẩn cấp như bão lũ. Sau bão, vấn đề ô nhiễm môi trường nước và dịch bệnh là một trong những nguy cơ lớn nhất đối với các vùng nuôi trồng. Việc giám sát và kiểm soát dịch bệnh cần được triển khai đồng bộ, với sự tham gia của cả nhà nước, các doanh nghiệp và người nuôi. Chính quyền địa phương cần tổ chức các đợt kiểm tra, hướng dẫn người nuôi các biện pháp vệ sinh môi trường, xử lý ao hồ và đảm bảo nước sạch trước khi tái sản xuất. Bên cạnh đó, cần đầu tư vào hệ thống xử lý nước và bảo vệ môi trường nuôi trồng để giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh và ô nhiễm trong tương lai.
Nguồn: https://vneconomy.vn
Xem bài viết gốc tại đây