Thủy điện chính thức “thoát” pha El Nino trong quý 2?

Thủy điện chính thức “thoát” pha El Nino trong quý 2?

Thủy điện: Cơ hội phục hồi sau El Nino

Theo báo cáo ngành điện được công bố ngày 03/06/2024 của Research, pha El Nino đã kết thúc từ quý 2/2024, tạo động lực cho việc huy động thủy điện hiệu quả hơn. Viện Nghiên cứu Quốc tế về Khí hậu (IRI) dự đoán khả năng cao nhất để pha La Nina quay lại là tháng 8/2024. Điều này có nghĩa là nhóm thủy điện có thể được huy động tốt hơn ngay trong quý 2/2024, so với mức thấp điểm của quý 1 khi các nhà máy tích nước tối đa để phục vụ cho cao điểm mùa nóng. Hiện tại, các hồ thủy điện đang duy trì mực nước cao và sẵn sàng huy động. Ngoài ra, nhóm thủy điện có thể duy trì sản lượng huy động tích cực trong nửa cuối năm 2024 sang năm 2025, khi pha La Nina thường kéo dài từ 15-18 tháng.

Tuy nhiên, giá bán thủy điện có thể giảm, ảnh hưởng đến tăng trưởng doanh thu các nhà máy. Nguyên nhân chính đến từ quyết định tăng tỷ lệ Qc (sản lượng điện hợp đồng) thủy điện từ 90% lên 98% trong năm 2024, đồng nghĩa với việc tỷ lệ Qm (sản lượng điện bán trên thị trường phát điện cạnh tranh CGM) giảm từ 10% xuống 2%. Điều này hạn chế khả năng huy động sản lượng giá cao trên thị trường điện. Mặc dù vậy, triển vọng giá điện nhóm thủy điện nhỏ (< 30MW) vẫn duy trì do hưởng lợi từ biểu phí tránh được và các nhà máy không huy động trên thị trường điện.

Điện than: Huy động tích cực trong ngắn hạn

Trong quý 1/2024, sản lượng điện than tăng trưởng mạnh 43% so với cùng kỳ, chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này là do A0 ưu tiên huy động tối đa điện than trong bối cảnh nhu cầu điện tăng cao, thủy điện phải duy trì mực nước phục vụ giai đoạn cao điểm, và giá than giảm từ đỉnh. Research nhận định giai đoạn 2024-2025, xu hướng huy động điện than, đặc biệt là tại miền Bắc, sẽ tiếp tục duy trì do tăng trưởng nhu cầu tiêu thụ điện tại miền Bắc cao nhất cả nước, gây áp lực lên nguồn cung trong bối cảnh tăng trưởng nguồn điện tại khu vực thấp hơn nhiều so với tăng trưởng tiêu thụ điện.

Tuy nhiên, về dài hạn, điện than sẽ không còn là mũi nhọn do phát thải cao và khả năng thu xếp vốn khó khăn. Từ nay đến 2030, chỉ còn 6 dự án điện than được triển khai, chủ yếu là các dự án đã được phê duyệt trước đó. Một số dự án đang được triển khai và sẽ sớm đi vào hoạt động như Quảng Trạch 1 (1,403 MW) và Na Dương 2 (110 MW). Đối với 6 dự án nằm trong diện gặp rủi ro trong công tác thu xếp vốn, Bộ Công Thương xem xét chấm dứt hợp đồng nếu các dự án này không đủ khả năng triển khai đến hết tháng 6/2024.

Điện khí – Mũi nhọn trung và dài hạn

Khác với điện than, điện khí LNG đóng vai trò là nguồn chạy nền quan trọng trong một hệ thống có tỷ trọng công suất NLTT cao, đặc biệt là trong bối cảnh cấp khí nội địa giảm sút. Hiện tại, những dòng khí nhập về khoảng 150,000 tấn, đang dao động ở mức giá 12-14 USD/mmbtu (cao hơn 30-50% giá khí nội địa hiện tại), chủ yếu phục vụ cho công tác chạy thử của Nhơn Trạch 3&4, cũng như làm nguồn khí dự phòng cho nhiệt điện Phú Mỹ 3 trong cao điểm quý 2, 3/2024.

Cơ chế giá điện khí LNG được ban hành sẽ hỗ trợ tích cực tiến độ đàm phán PPA các nhà máy đầu tiên đang trong giai đoạn thi công như Nhơn Trạch 3&4 và LNG Hiệp Phước 1. Ngoài ra, có nhiều động lực thúc đẩy các dự án đi vào vận hành, đến từ tăng trưởng nguồn điện đang thấp hơn nhiều so với tăng trưởng tiêu thụ điện. Đối với Nhơn Trạch 3&4, nhà máy nằm trong danh sách dự án trọng điểm quốc gia, được hỗ trợ hơn về các công tác đàm phán và triển khai dự án.

Năng lượng tái tạo: Năm bản lề của chính sách

Trong năm 2024-2025, Research dự kiến tăng trưởng sản lượng các nhà máy NLTT sẽ duy trì ổn định do tình trạng cắt giảm công suất được cải thiện cùng hệ thống điện được nâng cấp, đáp ứng được tỷ trọng NLTT cao của Việt Nam. Về triển vọng chính sách, hiện tại, hầu như các dự án đều đã gửi hồ sơ đàm phán giá điện. Tính đến cuối năm 2023, 21 nhà máy (công suất 1,201 MW) hoàn thành thủ tục COD và phát điện thương mại, nhưng theo mức giá tạm (bằng 50% giá trần). Việc đàm phán giá chính thức vẫn chưa có nhiều tiến triển, gây áp lực lên dòng tiền và hiệu quả kinh tế của các dự án.

Đối với các dự án triển khai trong tương lai, Chính phủ đang khẩn trương hoàn thiện một số chính sách quan trọng, bao gồm khung giá cho NLTT và cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) nhằm tạo ra môi trường đầu tư rõ ràng hơn, giúp các doanh nghiệp có đủ cơ sở triển khai dự án mới. Hiện tại, cả hai chính sách đều đang ở giai đoạn dự thảo và chưa có thêm thông tin cụ thể về tiến độ ban hành. Theo Research, đây đều là những chính sách quan trọng để Việt Nam thực hiện hóa những mục tiêu phát triển NLTT theo Quy hoạch điện 8 (QHĐ8) từ nay đến 2030.

Xây lắp hạ tầng điện đóng vai trò quan trọng trong dài hạn

Nhóm doanh nghiệp xây lắp, bao gồm xây lắp dự án truyền tải và nhà máy điện, được kỳ vọng về khả năng phục hồi từ 2024-2025. Research dự kiến kế hoạch đầu tư xây dựng cho năm 2024 khoảng 102,000 tỷ đồng, tăng 12% so với năm 2023. Trong đó, dự án đường dây 500kV mạch 3 Quảng Trạch – Phối Nối là trọng tâm.

Nhìn dài hạn hơn, nhu cầu phát triển hệ thống truyền tải điện rất cần thiết khi hệ thống điện chưa đáp ứng được tỷ trọng công suất cao NLTT cùng với nhu cầu tăng cường cung ứng điện từ Nam ra Bắc. Trong khi đó, xây dựng các nguồn điện sẽ là điểm tựa cho tăng trưởng kinh tế. Theo QHĐ8, kế hoạch vốn và lượng công việc cho hoạt động xây lắp (hạ tầng và nguồn điện) là rất lớn từ nay đến 2030. Điều này cơ bản sẽ đảm bảo nguồn việc và hỗ trợ triển vọng tăng trưởng dài hạn nhóm xây lắp điện đặc biệt đối với những doanh nghiệp có năng lực làm dự án quy mô lớn.


Nguồn: https://vietstock.vn

Xem bài viết gốc tại đây

Leave a Comment

Scroll to Top